scrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrum.

Từ điển Anh Việt

  • scrum

    * danh từ

    thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ)

    cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả

    * nội động từ

    (+down) gây thành đám cãi lộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrum

    (rugby) the method of beginning play in which the forwards of each team crouch side by side with locked arms; play starts when the ball is thrown in between them and the two sides compete for possession

    Synonyms: scrummage