scribing block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scribing block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scribing block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scribing block.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scribing block
Similar:
surface gauge: gauge consisting of a scriber mounted on an adjustable stand; used to test the accuracy of plane surfaces
Synonyms: surface gage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).