scribble a note (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scribble a note (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scribble a note (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scribble a note (to ...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scribble a note (to ...)
* kinh tế
ghi vội