screaming meemies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screaming meemies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screaming meemies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screaming meemies.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screaming meemies
Similar:
jitters: extreme nervousness
Synonyms: heebie-jeebies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).