screamingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screamingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screamingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screamingly.
Từ điển Anh Việt
- screamingly - * phó từ - đủ để gây tiếng cười 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- screamingly - to an extreme degree - screamingly funny 




