scran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scran.

Từ điển Anh Việt

  • scran

    /skræn/

    * danh từ

    (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn

    bad scran to...!

    thật là không may cho...!