sclera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sclera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sclera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sclera.

Từ điển Anh Việt

  • sclera

    /'skliərə/

    * danh từ

    (giải phẫu) màng cứng (mắt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sclera

    * kỹ thuật

    màng cứng

    y học:

    cũng mạc

    điện lạnh:

    củng mạc (ở mắt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sclera

    the whitish fibrous membrane (albuginea) that with the cornea forms the outer covering and protection of the eyeball

    Synonyms: sclerotic coat