sciatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sciatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sciatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sciatic.
Từ điển Anh Việt
sciatic
/sai'ætik/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hông
sciatic nerve: dây thần kinh hông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sciatic
relating to or caused by or afflicted with sciatica
of or relating to the ischium (or the part of the hipbone containing it)
sciatic nerve