sciagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sciagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sciagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sciagram.

Từ điển Anh Việt

  • sciagram

    /'skaiəgræm/ (skiagram) /'skaiəgræm/

    * danh từ

    ánh tia X