sciagrammatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sciagrammatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sciagrammatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sciagrammatic.

Từ điển Anh Việt

  • sciagrammatic

    /,skaiəgrə'mætik/

    * tính từ

    (thuộc) ảnh tia X