schumann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schumann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schumann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schumann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schumann
German pianist and composer of piano music; renowned for her interpretation of music, especially the music of her husband Robert Schumann (1819-1896)
Synonyms: Clara Josephine Schumann
German romantic composer known for piano music and songs (1810-1856)
Synonyms: Robert Schumann, Robert Alexander Schumann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).