schumann-heink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schumann-heink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schumann-heink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schumann-heink.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schumann-heink
United States operatic contralto (1861-1936)
Synonyms: Ernestine Schumann-Heink
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).