schrodinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schrodinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schrodinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schrodinger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schrodinger

    Austrian physicist who discovered the wave equation (1887-1961)

    Synonyms: Erwin Schrodinger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).