schrodinger wave equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schrodinger wave equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schrodinger wave equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schrodinger wave equation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schrodinger wave equation
Similar:
schrodinger equation: the fundamental equation of wave mechanics
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).