scheduling computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheduling computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduling computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduling computer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheduling computer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy tính lập lịch biểu