scheduling application programming interface (sapi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheduling application programming interface (sapi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduling application programming interface (sapi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduling application programming interface (sapi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheduling application programming interface (sapi)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giao diện lập trình ứng dụng lập biểu