scalpel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scalpel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalpel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalpel.

Từ điển Anh Việt

  • scalpel

    /'skælpəl/

    * danh từ

    (y học) dao mổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scalpel

    * kỹ thuật

    y học:

    dao mổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scalpel

    a thin straight surgical knife used in dissection and surgery