scalloped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scalloped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalloped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalloped.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scalloped

    * kỹ thuật

    được cắt khấc

    được cắt nấc

    được cắt rãnh

    hình tràng hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scalloped

    Similar:

    scallop: decorate an edge with scallops

    the dress had a scalloped skirt

    scallop: bake in a sauce, milk, etc., often with breadcrumbs on top

    Synonyms: escallop

    scallop: form scallops in

    scallop the meat

    Synonyms: scollop

    scallop: fish for scallops

    Synonyms: scollop

    scallop: shape or cut in scallops

    scallop the hem of the dress

    Synonyms: scollop

    crenate: having a margin with rounded scallops

    Synonyms: crenated