scaling (e.g. in computer graphics) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaling (e.g. in computer graphics) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaling (e.g. in computer graphics) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaling (e.g. in computer graphics).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scaling (e.g. in computer graphics)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chia tỉ lệ

    chọn thang tỉ lệ