sanitize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanitize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanitize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanitize.
Từ điển Anh Việt
sanitize
/'sæniteit/ (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/
* động từ
cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sanitize
* kinh tế
cải thiện điều kiện vệ sinh
sát trùng


