salvadora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salvadora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvadora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvadora.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salvadora
genus of evergreen trees or shrubs; fruit is a drupe; grows in Africa through Arabia to India and China
Synonyms: genus Salvadora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).