salvadoran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salvadoran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvadoran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvadoran.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salvadoran

    a native or inhabitant of El Salvador

    Synonyms: Salvadorian, Salvadorean

    of or relating to or characteristic of El Salvador or its people

    Salvadoran coffee

    Salvadoran guerillas

    Synonyms: Salvadorean

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).