saliency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saliency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saliency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saliency.

Từ điển Anh Việt

  • saliency

    /'seiljəns/ (saliency) /'seiljənsi/

    * danh từ

    chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật

    sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet