salicylic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salicylic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salicylic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salicylic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salicylic acid

    a white crystalline substance with a bitter aftertaste; used as a fungicide or in making aspirin or dyes or perfumes

    Synonyms: 2-hydroxybenzoic acid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).