salicylicacid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salicylicacid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salicylicacid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salicylicacid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salicylicacid
* kỹ thuật
y học:
salicylic axit