safar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safar
the second month of the Islamic calendar
Synonyms: Saphar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).