safari park nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safari park nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safari park giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safari park.

Từ điển Anh Việt

  • safari park

    * danh từ

    vùng nuôi thú hoang dã để quan sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safari park

    an area of parkland where wild animals are kept and can be viewed by visitors driving through