saccharomyces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saccharomyces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccharomyces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccharomyces.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saccharomyces

    * kỹ thuật

    nấm men saccharomyces

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saccharomyces

    single-celled yeasts that reproduce asexually by budding; used to ferment carbohydrates

    Synonyms: genus Saccharomyces