saccharomyces cerevisiae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saccharomyces cerevisiae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccharomyces cerevisiae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccharomyces cerevisiae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saccharomyces cerevisiae
Similar:
baker's yeast: used as a leaven in baking and brewing
Synonyms: brewer's yeast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).