rural area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rural area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rural area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rural area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rural area
Similar:
country: an area outside of cities and towns
his poetry celebrated the slower pace of life in the country
Antonyms: urban area
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).