rounding error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rounding error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rounding error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rounding error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rounding error

    * kinh tế

    sai số (được) tính tròn

    * kỹ thuật

    sai số làm tròn

    toán & tin:

    lỗi do làm tròn

    sai số do làm tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rounding error

    Similar:

    rounding: (mathematics) a miscalculation that results from rounding off numbers to a convenient number of decimals

    the error in the calculation was attributable to rounding

    taxes are rounded off to the nearest dollar but the rounding error is surprisingly small