rounding-off work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rounding-off work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rounding-off work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rounding-off work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rounding-off work
* kinh tế
công việc vét đuôi