roughness coefficient (of natural rock surface dressing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roughness coefficient (of natural rock surface dressing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roughness coefficient (of natural rock surface dressing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roughness coefficient (of natural rock surface dressing).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roughness coefficient (of natural rock surface dressing)
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên)