roseate spoonbill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roseate spoonbill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roseate spoonbill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roseate spoonbill.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roseate spoonbill

    tropical rose-colored New World spoonbill

    Synonyms: Ajaia ajaja

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).