ajaia ajaja nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ajaia ajaja nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ajaia ajaja giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ajaia ajaja.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ajaia ajaja
Similar:
roseate spoonbill: tropical rose-colored New World spoonbill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).