rorschach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rorschach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rorschach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rorschach.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rorschach

    a projective tests using bilaterally symmetrical inkblots; subjects state what they see in the inkblot

    Synonyms: Rorschach test, inkblot test

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).