rorschach test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rorschach test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rorschach test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rorschach test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rorschach test
* kỹ thuật
y học:
thử nghiệm Rorschach
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rorschach test
Similar:
rorschach: a projective tests using bilaterally symmetrical inkblots; subjects state what they see in the inkblot
Synonyms: inkblot test