rollout (roll-out) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rollout (roll-out) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rollout (roll-out) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rollout (roll-out).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rollout (roll-out)
* kinh tế
giới thiệu sản phẩm mới lần đầu