roadway width, carriageway width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roadway width, carriageway width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roadway width, carriageway width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roadway width, carriageway width.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roadway width, carriageway width

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều rộng đường

    chiều rộng đường xe chạy