rival demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rival demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rival demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rival demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rival demand

    * kinh tế

    cầu cạnh tranh

    cầu đối địch nhau

    nhu cầu cạnh tranh