riparia riparia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riparia riparia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riparia riparia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riparia riparia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riparia riparia
Similar:
bank martin: swallow of the northern hemisphere that nests in tunnels dug in clay or sand banks
Synonyms: bank swallow, sand martin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).