ringer solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ringer solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ringer solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ringer solution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ringer solution

    Similar:

    ringer's solution: an aqueous solution containing the chlorides of sodium and potassium and calcium that is isotonic to animal tissues; used to correct dehydration and (in physiological experiments) as a medium for in vitro preparations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).