right-angle discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-angle discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-angle discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-angle discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right-angle discharge

    * kỹ thuật

    nén vuông góc

    sự nén vuông góc

    điện lạnh:

    đẩy vuông góc

    sự đẩy vuông góc