right-angled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right-angled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-angled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-angled.
Từ điển Anh Việt
right-angled
/'rait,æɳgld/
* tính từ
vuông, vuông góc
right-angled triangle: hình tam giác vuông góc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
right-angled
* kỹ thuật
vuông góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
right-angled
forming a right angle or containing one or more right angles
a right-angled bend