riddle drum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riddle drum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riddle drum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riddle drum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riddle drum

    * kinh tế

    sàng quay

    tang gieo