rhizophora mangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhizophora mangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhizophora mangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhizophora mangle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhizophora mangle

    Similar:

    mangrove: a tropical tree or shrub bearing fruit that germinates while still on the tree and having numerous prop roots that eventually form an impenetrable mass and are important in land building

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).