mangrove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mangrove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mangrove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mangrove.
Từ điển Anh Việt
mangrove
/'mæɳgrouv/
* danh từ
(thực vật học) cây đước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mangrove
a tropical tree or shrub bearing fruit that germinates while still on the tree and having numerous prop roots that eventually form an impenetrable mass and are important in land building
Synonyms: Rhizophora mangle