rhetorical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhetorical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhetorical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhetorical.
Từ điển Anh Việt
rhetorical
/'retərikəl/
* tính từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhetorical
of or relating to rhetoric
accepted two or three verbal and rhetorical changes I suggested"- W.A.White
the rhetorical sin of the meaningless variation"- Lewis Mumford
given to rhetoric, emphasizing style at the expense of thought
mere rhetorical frippery
Antonyms: unrhetorical