rhetorically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhetorically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhetorically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhetorically.

Từ điển Anh Việt

  • rhetorically

    * phó từ

    (thuộc) giáo sư tu từ học

    trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )

    (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhetorically

    in a rhetorical manner

    `What can be done?' he asked rhetorically