revitalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revitalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revitalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revitalization.
Từ điển Anh Việt
revitalization
* danh từ
tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revitalization
Similar:
revival: bringing again into activity and prominence
the revival of trade
a revival of a neglected play by Moliere
the Gothic revival in architecture
Synonyms: resurgence, revitalisation, revivification